Thông tin chi tiết sản phẩm:
|
Tên: | Xe tải container đường sắt | Tải trọng trục: | ≤22,5 t |
---|---|---|---|
loại giá chuyển hướng: | Y25LSD1-K | Tốc độ hoạt động tối đa: | 120km/h |
Loại phanh: | GP-A-K | May đo: | 1435mm |
Làm nổi bật: | xe lửa phẳng,xe chở hàng |
FTàu sắt xe lửa tàu điện ngầm container wagon flat wagon xe lửa đường sắt xe ga chuẩn xe tải hàng hóa
Y25 Bogie Wagon Sgnsss60' container wagon
Mô tả xe tải container đường sắt:
Xe wagon phù hợp để vận chuyển các container và thân xe thay thế có chiều dài khác nhau (20', 30', 40') được phân loại trong UIC592.
Thiết kế xe ngựa đáp ứng các yêu cầu của TSI, EN, tiêu chuẩn UIC.
Tốc độ hoạt động tối đa là 120km/h.
Các container vận chuyển hàng loạt 1 - 1CX, 1C, 1CC, 1BX, 1B, 1BB, 1AX, 1A, 1AA.
Cơ thể thay thế đối xứng - 20,21,22,23,24,26,29,30,31,40,42,44,45.
Cơ thể thay thế không đối xứng - NA+81,82,84,85,(86)(1), (60)(2)(3).
Khả năng nạp hàng phù hợp với sơ đồ nạp hàng.
Các thông số của toa container đường sắt:
Trọng lượng Tare | ≤ 20t |
Trọng lượng hữu ích | 70t (3TEU) |
Chiều cao tải | 1155mm |
Trọng lượng trục | ≤22,5t |
Chiều dài trên máy nối | 19700mm |
Dải đường ray | 1435mm |
Vành đai (một toa) | 75m |
Loại Bogie | Y25Lsd-1 |
Tốc độ vận hành tối đa (không có máy) | 120km/h |
Tốc độ vận hành tối đa (nhiệm vụ) | 100km/h |
Bộ đo động học | G1-TSI |
Loại phanh | GP-A-K |
Loại máy nối | Máy nối vít |
Người liên hệ: Ms. Rhea
Tel: 86-15051716108
Fax: 86-512-82509835